^Back To Top

foto1 foto2 foto3 foto4 foto5


Get Adobe Flash player

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã chuyển mình từ một xu hướng công nghệ thuần túy thành "xương sống" của chuyển đổi số giáo dục tại Việt Nam. Đứng trước ngưỡng cửa năm 2030, giáo dục Việt Nam đang chứng kiến những bước tiến nhảy vọt nhưng cũng không thiếu những bài toán cần lời giải cấp thiết.

t12 25 su2

Thực trạng của ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục trong năm 2025

Năm 2025 ghi dấu sự bùng nổ của các mô hình AI tạo sinh và hệ thống học tập thích ứng (Adaptive Learning). Theo các báo cáo mới nhất, hơn 60% giáo viên phổ thông tại các đô thị lớn đã bắt đầu tích hợp AI như ChatGPT, Canva Magic hay Quizizz AI vào việc soạn giáo án và tổ chức hoạt động lớp học. Tại bậc đại học, AI không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn trở thành một phần của quản trị và nghiên cứu, giúp sinh viên cá nhân hóa lộ trình học tập theo năng lực thực tế.

Tuy nhiên, bức tranh ứng dụng AI vẫn tồn tại những mảng màu tương phản. Sự phân hóa về hạ tầng giữa các vùng miền tạo ra một "khoảng cách số" mới. Trong khi học sinh thành phố dễ dàng tiếp cận gia sư ảo 24/7, thì tại các khu vực khó khăn, việc duy trì đường truyền internet ổn định vẫn là một thách thức. Đặc biệt, vấn đề "liêm chính học thuật" đang trở nên nóng hơn bao giờ hết khi ranh giới giữa việc "hỗ trợ học tập" và "làm hộ bài tập" của AI ngày càng mong manh.

Nhưng khoảng trống lớn vẫn nằm ở năng lực sư phạm số và quản trị rủi ro. Không ít giáo viên dùng AI như công cụ “làm nhanh” (soạn giáo án, tạo đề), trong khi kỹ năng thiết kế hoạt động học để học sinh tư duy, kiểm chứng, trích dẫn và phản biện lại chưa theo kịp. Ở bậc đại học, các nghiên cứu về mức độ sẵn sàng công nghệ/ý định chấp nhận công nghệ cũng cho thấy AI muốn đi vào thực chất phải đi kèm cơ chế quản trị, chuẩn kỹ năng và điều kiện triển khai. Những rủi ro như sao chép bài làm, lệ thuộc công cụ, “ảo tưởng đúng” (hallucination), rò rỉ dữ liệu học sinh… đang tăng nhanh nếu trường học không có quy trình rõ ràng.

Định hướng xây dựng hệ sinh thái AI bền vững trong những năm tới

Để hiện thực hóa mục tiêu đưa Việt Nam lọt vào nhóm dẫn đầu ASEAN về AI theo Chiến lược quốc gia đến năm 2030, ngành giáo dục cần triển khai đồng bộ ba nhóm giải pháp:

  1. Hoàn thiện hành lang pháp lý và đạo đức

Cần sớm ban hành Khung hướng dẫn đạo đức AI trong giáo dục. Điều này giúp định hướng cho người học và người dạy cách khai thác công nghệ một cách trách nhiệm, minh bạch.

  1. Đổi mới phương thức đánh giá

Thay vì tập trung vào kết quả cuối cùng vốn dễ bị AI can thiệp, cần chuyển dịch sang đánh giá quá trình tư duy, năng lực phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế của học sinh.

  1. Phổ cập năng lực số (AI Literacy)

Đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo giáo viên không chỉ về kỹ thuật sử dụng công cụ mà còn về tư duy "Prompt Engineering" (kỹ thuật đặt lệnh). Đồng thời, đưa nội dung giáo dục AI vào chương trình phổ thông theo từng cấp độ, từ nhận biết đến kiến tạo.

Kết luận

AI không thay thế người thầy, nhưng "người thầy biết dùng AI sẽ thay thế những người không biết". Cuộc cách mạng này chỉ thực sự thành công khi chúng ta lấy con người làm trung tâm, biến AI thành công cụ để giải phóng sức sáng tạo thay vì biến con người thành nô lệ của thuật toán.

Tài liệu tham khảo

  1. Chính phủ Việt Nam (2021): Quyết định số 127/QĐ-TTg ban hành "Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030".
  2. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2025): Khung nội dung thí điểm giáo dục trí tuệ nhân tạo (AI) cho học sinh phổ thông.
  3. Lê Anh Vinh và cộng sự (2025): "Thực trạng sử dụng trí tuệ nhân tạo của giáo viên phổ thông Việt Nam", Tạp chí Giáo dục, Tập 25.
  4. UNESCO (2023): Guidance for generative AI in education and research (Hướng dẫn về AI tạo sinh trong giáo dục và nghiên cứu).
  5. Báo Nhân Dân (2025): "Định hướng tương lai giáo dục bằng trí tuệ nhân tạo", bài viết phản ánh về sự thay đổi phương pháp dạy và học.